二頭立て
にとうだて「NHỊ ĐẦU LẬP」
☆ Danh từ
Xe do hai ngựa kéo
二頭立
て
馬車用引
き
具
Dây cương cho xe ngựa do hai ngựa kéo
二頭立
て
二輪馬車
Xe ngựa hai bánh do hai ngựa kéo .

二頭立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二頭立て
立てかける 立てかける
dựa vào
一頭立て いっとうだて いちとうだて
một ngựa (xe ngựa)
二本立て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二頭筋 にとうきん
Cơ hai đầu
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
頭立つ かしらだつ
trở thành người đứng đầu, vươn lên dẫn đầu, xếp hạng trên, đứng trên
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ