Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 于小雨
小雨 こさめ しょうう こあめ
lấm tấm
小糠雨 こぬかあめ
mưa nhỏ.
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng