Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨天決行 うてんけっこう
dù mưa vẫn tiến hành
小雨 こさめ しょうう こあめ
lấm tấm
決行 けっこう
làm (với quyết định); thực hiện (kế hoạch)
小糠雨 こぬかあめ
mưa nhỏ.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
決行する けっこうする
cương quyết