Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小糠雨
こぬかあめ
mưa nhỏ.
糠雨 ぬかあめ
Mưa lất phất; mưa phùn.
小糠 こぬか
Cám gạo.
小糠草 こぬかぐさ コヌカグサ
redtop (species of bent grass, Agrostis gigantea)
小雨 こさめ しょうう こあめ
lấm tấm
糠 ぬか ヌカ
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
粃糠 ひこう
furfur, branny scale
「TIỂU KHANG VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích