小雨
こさめ しょうう こあめ「TIỂU VŨ」
Lấm tấm
☆ Danh từ
Mưa bụi; mưa phùn
その
小道
はほんの
小雨
でもぬかってしまうだろう。
Cơn mưa phùn đã làm ướt con đường này.
昨日
はこっち
曇
ってたわ。ちょっと
小雨
も
降
ったのよ。けど
今日
はすっごくいい
天気
なの
Hôm qua mây mù, có mưa nhỏ. Vậy mà hôm nay thời tiết đẹp quá. .

Từ đồng nghĩa của 小雨
noun
Từ trái nghĩa của 小雨
小雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小雨
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
小糠雨 こぬかあめ
mưa nhỏ.
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa