Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 互
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
両方向交互相互動作 りょうほうこうこうごそうごどうさ
tương tác thay thế hai chiều
互酬 ごしゅう
sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
互選 ごせん
sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn
互に かたみに
qua lại; lẫn nhau; cùng nhau
互角 ごかく
sự bằng nhau, như nhau; sự ngang hàng; sự ngang sức nhau
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
互生 ごせい
xen nhau, xen kẽ, so le (ví dụ lá hoa hướng dương)