互恵通商協定
ごけいつうしょうきょうてい
Hiệp định mua bán hai chiều.

互恵通商協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互恵通商協定
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
長期通商協定 ちょうきつうしょうきょうてい
hiệp định mua bán dài hạn.
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
商品協定 しょうひんきょうてい
hiệp định hàng hoá.
通貨協定 つうかきょうてい
hiệp định tiền tệ.