互恵関係
ごけいかんけい「HỖ HUỆ QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Mối quan hệ tương trợ lẫn nhau

互恵関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互恵関係
互恵関税 ごけいかんぜい
thuế quan tương hỗ
相互関係 そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
相互依存関係 そうごいぞんかんけい
quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
関係 かんけい
can hệ
互恵貿易 ごけいぼうえき
buôn bán hai chiều.
互恵条約 ごけいじょうやく
một hiệp ước tương hỗ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.