互角の戦い
ご かくのたたかい
Bắn ( đánh ) Yểm trợ
互角の戦い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 互角の戦い
互角 ごかく
sự bằng nhau, như nhau; sự ngang hàng; sự ngang sức nhau
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
互角勝負 ごかくしょうぶ
trận đấu ngang tài ngang sức
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện