Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五つ星運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動星団 うんどうせいだん
cụm sao đang chuyển động
五車星 ごしゃせい
chòm sao ngự phu
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
運動 うんどう
phong trào