五車星
ごしゃせい「NGŨ XA TINH」
☆ Danh từ
Chòm sao ngự phu

五車星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五車星
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
遊星歯車 ゆうせいはぐるま
bánh răng hành tinh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
遊星歯車機構 ゆーせーはぐるまきこー
cơ cấu bánh răng hành tinh