Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五カ年計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
年間計画 ねんかんけいかく
kế hoạch năm
計画 けいかく
Chương trình
五箇年 ごかねん
kế hoạch 5 năm (kế hoạch kinh doanh với mong muốn đạt được mục tiêu trong vòng 5 năm)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.