Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満足 まんぞく
lạc thú
五体 ごたい
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
大満足 だいまんぞく
cực kì mãn nguyện
満足感 まんぞくかん
cảm thấy toại nguyện, cảm thấy hài lòng
満足な まんぞくな
khoái
満足度 まんぞくど
(mức độ) sự hài lòng