Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五光製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
五光 ごこう
bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.