Kết quả tra cứu 五分
Các từ liên quan tới 五分
五分
ごふん ごぶん ごぶ
「NGŨ PHÂN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
その
病気
で_
年以内
に
死
ぬ
可能性
は
五分五分
だ
Khả năng tử vong trong bao nhiêu năm do bệnh đó là năm mươi phần trăm (50 phần trăm)
助
かる
見込
みは
五分五分
Cơ hội cứu vãn là một nửa
成功
する
可能性
は
五分五分
Khả năng thành công là năm mươi phần trăm
◆ Sự ngang bằng; sự cân bằng; ngang bằng; cân bằng; năm mươi năm mươi
五分五分
と
認
める
Chấp nhận sự ngang bằng (năm mươi năm mươi)
成功
できる
チャンス
は
五分五分
だ
Cơ hội thành công cân bằng nhau (năm mươi năm mươi)
勝
つ
可能性
は
五分五分
だ
Khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi .

Đăng nhập để xem giải thích