Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五十嵐太陽
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
十五 じゅうご
mười lăm
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu