Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
円貨 えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
千円 せんえん
1000 đồng yên
円貨建 えんかだて
mệnh giá bằng đồng yên
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
五円玉 ごえんだま
đồng xu 5 yên
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.