Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五反田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)