酒田五法
さかたごほー「TỬU ĐIỀN NGŨ PHÁP」
Phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)
酒田五法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒田五法
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.