Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五味岡たまき
五味 ごみ
ngũ vị
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五斗味噌 ごとみそ
miso from the Kamakura era
味噌たき みそたき
những bước đầu tiên của quá trình làm miso, từ đun đậu đến khi lên men
岡焼き おかやき
lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức
書き味 かきあじ かきみ
viết trơn chảy (cây bút, giấy)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
岡っ引き おかっぴき
người có trách nhiệm điều tra và bắt giữ tội phạm thời Edo