Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五寸釘 ごすんくぎ
cái đinh dài (lâu); đinh đế giày
五光 ごこう
bộ sưu tập năm thẻ ánh sáng
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang