Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五島汽船
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
五島鯨 ごとうくじら ゴトウクジラ
larger whales of family Delphinidae (esp. the pilot whale or blackfish)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.