Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五所川原駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.