五指
ごし「NGŨ CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Năm ngón tay

五指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
五本指 ごほんゆび
five-toed (socks)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五本指ソックス ごほんゆびソックス
five-toed socks
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
五本指靴下 ごほんゆびくつした
five-toed socks
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)