Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五条川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五 ウー ご いつ い
năm; số 5