Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五角形 ごかくけい ごかっけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
五角形の ごかくけいの
thuộc hình ngũ giác
正五角形 せいごかくけい
hình ngũ giác bình thường, hình ngũ giác đều
五百 ごひゃく いお
500
正五辺形(正五角形) せいごへんけい(せいごかくけい)
regular pentagon
五角 ごかく
ngũ giác
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu