Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五筆字型入力方法
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ローマ字入力 ローマじにゅうりょく
chế độ nhập romaji
文字入力 もじにゅうりょく
sự nhập kí tự
筆力 ひつりょく
bút thế, bút lực; bút lực (khả năng viết)
筆法 ひっぽう
bút pháp.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
文字筆 もじふで
cọ thư pháp
コマンド入力型インタフェース コマンドにゅうりょくがたインタフェース
giao diện loại nhập lệnh