Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五箇山
五箇年 ごかねん
kế hoạch 5 năm (kế hoạch kinh doanh với mong muốn đạt được mục tiêu trong vòng 5 năm)
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.