Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五線譜のたすき
五線譜 ごせんふ
(âm nhạc) khuông nhạc
五線記譜法 ごせんきふほう
five-line musical notation, Western musical notation based on the five-line staff
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
劣線型の 劣線がたの
sublinear
五線 ごせん
khuông nhạc
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang