Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五足の靴
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
靴一足 くついっそく
một đôi giày
靴足袋 くつたび
tất, vớ
五具足 ごぐそく
five implements placed in front of a Buddhist altar: two candlesticks, two vases (usu. containing flowers made of gilded copper) and one incense burner
五本指靴下 ごほんゆびくつした
five-toed socks
五体満足 ごたいまんぞく
không có khuyết tật