Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五黄土星
五黄 ごおう
fifth of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and central)
黄土 おうど こうど
trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng
土星 どせい
sao thổ
五車星 ごしゃせい
chòm sao ngự phu
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
黄土色 おうどいろ おうどしょく
màu nâu vàng nhạt, màu hoàng thổ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm