Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 五龍局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
龍 りゅう
con rồng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng