Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マー油 マーゆ
garlic oil (from cooking grated garlic in oil)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
戸井 とい
máy nước.
削井 けずい
phun ra khoan
井水 せいすい
nước giếng
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng