Các từ liên quan tới 井上与一郎 (衆議院議員)
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
衆議院 しゅうぎいん
hạ nghị viện.
衆議員議長 しゅうぎいんぎちょう
người nói (của) cái nhà thấp hơn
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.