Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上優
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
珍優 ちんゆう
actor who makes odd performances