Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上光兼
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
上下兼用レール じょうげけんようレール
thanh trượt tích hợp cả ở trên và dưới
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn