Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上公造
公海上 こうかいじょう
trên (về) những biển cao
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
上位構造 じょういこうぞう
cấu trúc cao hơn
上部構造 じょうぶこうぞう
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り上げる つくりあげる
hoàn thành
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim