Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác