Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上尚弥
弥が上にも わたるがうえにも
mọi thứ hơn
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh