弥縫
びほう わたるぬい「DI PHÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót

Bảng chia động từ của 弥縫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弥縫する/びほうする |
Quá khứ (た) | 弥縫した |
Phủ định (未然) | 弥縫しない |
Lịch sự (丁寧) | 弥縫します |
te (て) | 弥縫して |
Khả năng (可能) | 弥縫できる |
Thụ động (受身) | 弥縫される |
Sai khiến (使役) | 弥縫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弥縫すられる |
Điều kiện (条件) | 弥縫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弥縫しろ |
Ý chí (意向) | 弥縫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弥縫するな |
弥縫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥縫
弥縫策 びほうさく びぼうさく
biện pháp thay thế; phương sách tạm thời
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh
弥次 わたるじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
弥久 びきゅう わたるひさ
trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài