Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
陸上に りくじょうに
trên bộ.
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh