Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上愛 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao