真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓大 たくだい
trường đại học takushoku
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)