Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操 みさお
danh dự
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
操船 そうせん
điều khiển một ship
操作 そうさ
sự thao tác; sự vận dụng khéo léo.
操車 そうしゃ
thao tác ((của) những tàu hỏa)