Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
夫 おっと
chồng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng