Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision
春 はる
mùa xuân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương