Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁士 べんし
thuyết gia.
弁理 べんり
ban quản lý
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
上士 じょうし
high-ranking retainer of a daimyo (Edo Period)