Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上清直
上清 じょうせい
dịch nổi lên trên
直上 ちょくじょう
ở trên; đi hướng thẳng dần lên trên
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
井 い せい
cái giếng
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp