Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 井上真偽
真偽 しんぎ
sự đúng và sai; đúng và sai; sự xác thực; xác thực; cái đúng cái sai.
真偽表 しんぎひょう
bảng giá trị thực
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
真偽不明 しんぎふめい
thật giả lẫn lộn
真偽の程 しんぎのほど
liệu nó (thì) thật hay không
真偽のほど しんぎのほど
tính xác thực, mức độ thật giả
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả