Các từ liên quan tới 井上美樹 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
讚美歌 さんびか
hát thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
歌手 かしゅ
ca kỹ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)